Giải đấu
-
Kategoria e Parë
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng Kategoria e Parë hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 |
2
|
10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | 20 |
3
|
10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 |
4
|
10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 16 |
5
|
10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 8 | 1 | 13 |
6
|
10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 15 | -6 | 13 |
7
|
10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 |
8
|
10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 10 |
9
|
10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 17 | -7 | 10 |
10
|
10 | 1 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 |
11
|
10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 |
12
|
10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 20 | -13 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.