Giải đấu
-
Santosh Trophy
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Bảng xếp hạng Santosh Trophy hôm nay
Tứ kết
West Bengal FT
3
Odisha football team
1
Meghalaya
1
Services
2
Kerala
1
Jammu Kashmir
0
Manipur
5
Delhi
2
Bán kết
West Bengal FT
4
Services
2
Kerala
5
Manipur
1
Chung kết
West Bengal FT
1
Kerala
0
| Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 4 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
| Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
| Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 0 | 11 | 7 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 |
4
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
| Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 13 | -12 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
| Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 |
4
|
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 11 | -4 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
| Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 6 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
| Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 17 | 2 | 15 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 18 | -17 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
| Bảng H | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 19 | -15 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
| Bảng I | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
2
|
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
| Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 13 |
2
|
5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 11 |
3
|
5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 9 |
4
|
5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 |
5
|
5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | -6 | 1 |
6
|
5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Play Offs: Tứ kết)
| Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 |
2
|
5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 |
3
|
5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 |
4
|
5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 |
5
|
5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 |
6
|
5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.