Giải đấu
-
Premiership Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Premiership Nữ hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 13 | 0 | 1 | 57 | 10 | 47 | 39 |
2
|
14 | 12 | 1 | 1 | 42 | 6 | 36 | 37 |
3
|
14 | 10 | 1 | 3 | 59 | 19 | 40 | 31 |
4
|
14 | 7 | 0 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 |
5
|
14 | 6 | 0 | 8 | 24 | 37 | -13 | 18 |
6
|
14 | 4 | 0 | 10 | 17 | 35 | -18 | 12 |
7
|
14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 44 | -39 | 4 |
8
|
14 | 1 | 1 | 12 | 10 | 61 | -51 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership Nữ (Nhóm Championship: )
- Premiership Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 16 | 0 | 1 | 67 | 11 | 56 | 48 |
2
|
17 | 14 | 1 | 2 | 45 | 8 | 37 | 43 |
3
|
17 | 10 | 1 | 6 | 60 | 27 | 33 | 31 |
4
|
17 | 8 | 0 | 9 | 30 | 35 | -5 | 24 |
- Lọt vào (cúp quốc tế)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 8 | 0 | 9 | 30 | 43 | -13 | 24 |
2
|
17 | 6 | 0 | 11 | 22 | 38 | -16 | 18 |
3
|
17 | 3 | 1 | 13 | 11 | 48 | -37 | 10 |
4
|
17 | 1 | 1 | 15 | 12 | 67 | -55 | 4 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.