Giải đấu

-
AFC Asian Cup Nữ U20
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2026
Bảng xếp hạng AFC Asian Cup Nữ U20 hôm nay
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 36 | 0 | 36 | 9 |
2
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 12 | -10 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 17 | -15 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 13 | -11 | 1 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | -19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | -16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | 21 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9 | -6 | 6 |
3
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | -8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 32 | 0 | 32 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | -6 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 19 | -17 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 7 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 14 | -10 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | -17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | -19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 6 |
3
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
4
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 6 |
5
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | -6 | 6 |
6
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9 | -6 | 6 |
7
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 |
8
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 12 | -10 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.