Giải đấu
-
Euro U19 Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2026
Bảng xếp hạng Euro U19 Nữ hôm nay
| Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 7 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | -21 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| Nhóm 5 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| Nhóm 6 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| Nhóm 7 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
| Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 24 | -24 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| Nhóm 5 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| Nhóm 6 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
| BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 6 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.