Giải đấu
-
Liga Pro
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Liga Pro hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 18 | 10 | 2 | 55 | 23 | 32 | 64 |
2
|
30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 33 | 13 | 54 |
3
|
30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 31 | 17 | 51 |
4
|
30 | 13 | 10 | 7 | 58 | 39 | 19 | 49 |
5
|
30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 32 | 2 | 47 |
6
|
30 | 12 | 10 | 8 | 42 | 36 | 6 | 46 |
7
|
30 | 13 | 7 | 10 | 35 | 29 | 6 | 46 |
8
|
30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 42 |
9
|
30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 41 | -3 | 41 |
10
|
30 | 9 | 11 | 10 | 32 | 30 | 2 | 38 |
11
|
30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 |
12
|
30 | 6 | 13 | 11 | 26 | 42 | -16 | 31 |
13
|
30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 46 | -20 | 28 |
14
|
30 | 7 | 6 | 17 | 34 | 43 | -9 | 27 |
15
|
30 | 7 | 6 | 17 | 38 | 50 | -12 | 27 |
16
|
30 | 5 | 11 | 14 | 34 | 53 | -19 | 26 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Pro (Nhóm Championship: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Pro (Nhóm Phân hạng: )
- Liga Pro (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
35 | 21 | 11 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 |
2
|
35 | 17 | 11 | 7 | 62 | 36 | 26 | 62 |
3
|
36 | 18 | 8 | 10 | 52 | 43 | 9 | 62 |
4
|
36 | 14 | 14 | 8 | 66 | 46 | 20 | 56 |
5
|
36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 45 | 3 | 51 |
6
|
36 | 14 | 9 | 13 | 38 | 43 | -5 | 51 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Sudamericana (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7
|
36 | 14 | 11 | 11 | 47 | 34 | 13 | 53 |
8
|
36 | 14 | 10 | 12 | 55 | 48 | 7 | 52 |
9
|
36 | 15 | 7 | 14 | 44 | 38 | 6 | 52 |
10
|
36 | 13 | 10 | 13 | 35 | 42 | -7 | 49 |
11
|
36 | 11 | 9 | 16 | 41 | 59 | -18 | 42 |
12
|
36 | 7 | 14 | 15 | 30 | 60 | -30 | 35 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Sudamericana (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13
|
35 | 8 | 12 | 15 | 43 | 57 | -14 | 36 |
14
|
35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 55 | -13 | 35 |
15
|
35 | 8 | 9 | 18 | 29 | 51 | -22 | 33 |
16
|
35 | 8 | 7 | 20 | 40 | 51 | -11 | 31 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.