Giải đấu
-
Serie B
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Serie B hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 11 | 7 | 4 | 26 | 14 | 12 | 40 |
2
|
22 | 10 | 7 | 5 | 31 | 16 | 15 | 37 |
3
|
22 | 9 | 8 | 5 | 28 | 27 | 1 | 35 |
4
|
22 | 9 | 6 | 7 | 20 | 15 | 5 | 33 |
5
|
22 | 9 | 6 | 7 | 22 | 21 | 1 | 33 |
6
|
22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 19 | 1 | 32 |
7
|
22 | 9 | 4 | 9 | 37 | 26 | 11 | 31 |
8
|
22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 31 | -11 | 28 |
9
|
22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 22 | 4 | 26 |
10
|
22 | 7 | 5 | 10 | 19 | 28 | -9 | 26 |
11
|
22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 30 | -7 | 18 |
12
|
22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 44 | -23 | 17 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie B (Nhóm Thăng hạng: )
- Serie B (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
32 | 16 | 7 | 9 | 44 | 22 | 22 | 55 |
2
|
32 | 14 | 12 | 6 | 36 | 23 | 13 | 54 |
3
|
32 | 13 | 8 | 11 | 39 | 34 | 5 | 47 |
4
|
32 | 12 | 10 | 10 | 35 | 26 | 9 | 46 |
5
|
32 | 12 | 10 | 10 | 39 | 47 | -8 | 46 |
6
|
32 | 10 | 10 | 12 | 34 | 40 | -6 | 40 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Pro (Giai đoạn 1: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
32 | 12 | 9 | 11 | 50 | 31 | 19 | 45 |
2
|
32 | 11 | 9 | 12 | 30 | 39 | -9 | 42 |
3
|
32 | 9 | 13 | 10 | 38 | 26 | 12 | 40 |
4
|
32 | 9 | 11 | 12 | 27 | 47 | -20 | 38 |
5
|
32 | 7 | 10 | 15 | 36 | 44 | -8 | 31 |
6
|
32 | 4 | 12 | 16 | 31 | 60 | -29 | 24 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.