Giải đấu
-
Esiliiga
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Esiliiga hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
36 | 30 | 2 | 4 | 125 | 27 | 98 | 92 |
2
|
36 | 24 | 6 | 6 | 83 | 27 | 56 | 78 |
3
|
36 | 18 | 9 | 9 | 76 | 56 | 20 | 63 |
4
|
36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 59 | 3 | 58 |
5
|
36 | 13 | 9 | 14 | 61 | 56 | 5 | 48 |
6
|
36 | 12 | 9 | 15 | 62 | 67 | -5 | 45 |
7
|
36 | 13 | 6 | 17 | 56 | 79 | -23 | 45 |
8
|
36 | 11 | 7 | 18 | 61 | 75 | -14 | 40 |
9
|
36 | 5 | 12 | 19 | 53 | 96 | -43 | 27 |
10
|
36 | 3 | 1 | 32 | 40 | 137 | -97 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Meistriliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga (Thăng hạng: )
- Esiliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Esiliiga B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.