Giải đấu

-
Esiliiga
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Esiliiga hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
29 | 24 | 2 | 3 | 94 | 22 | 72 | 74 |
2
![]() |
29 | 19 | 6 | 4 | 66 | 22 | 44 | 63 |
3
![]() |
29 | 15 | 6 | 8 | 60 | 43 | 17 | 51 |
4
![]() |
29 | 14 | 7 | 8 | 53 | 48 | 5 | 49 |
5
![]() |
29 | 11 | 8 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 |
6
![]() |
29 | 10 | 5 | 14 | 44 | 66 | -22 | 35 |
7
![]() |
29 | 9 | 6 | 14 | 49 | 58 | -9 | 33 |
8
![]() |
29 | 8 | 6 | 15 | 50 | 61 | -11 | 30 |
9
![]() |
29 | 5 | 10 | 14 | 47 | 71 | -24 | 25 |
10
![]() |
29 | 2 | 0 | 27 | 32 | 115 | -83 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Meistriliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga (Thăng hạng: )
- Esiliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Esiliiga B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.