Giải đấu
  • Derde Divisie
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2025/2026

Bảng xếp hạng Derde Divisie hôm nay

Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Raalte 11 8 1 2 26 10 16 25
2 Sportlust 11 8 1 2 26 11 15 25
3 Staphorst 11 8 0 3 25 14 11 24
4 DVS '33 Ermelo 11 6 4 1 19 9 10 22
5 Genemuiden 11 6 2 3 20 16 4 20
6 ADO 20 Heemskerk 11 6 2 3 13 12 1 20
7 Sparta Nijkerk 11 6 1 4 27 15 12 19
8 Eemdijk 11 5 3 3 23 15 8 18
9 VV Scherpenzeel 11 5 2 4 16 17 -1 17
10 Harkemase Boys 11 3 6 2 18 13 5 15
11 VV DOVO 11 4 2 5 16 12 4 14
12 Huizen 11 3 5 3 21 20 1 14
13 Hoogeveen 11 3 2 6 19 21 -2 11
14 TEC 11 3 1 7 16 29 -13 10
15 Excelsior 31 11 3 0 8 11 21 -10 9
16 Urk 11 2 2 7 18 38 -20 8
17 USV Hercules 11 2 1 8 9 22 -13 7
18 HSC '21 11 0 1 10 10 38 -28 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Kloetinge 11 9 1 1 21 14 7 28
2 Rijnvogels 11 7 2 2 22 11 11 23
3 Blauw Geel 11 7 1 3 20 9 11 22
4 SteDoCo 11 6 2 3 15 13 2 20
5 Gemert 11 5 4 2 21 13 8 19
6 VVSB 11 5 4 2 19 14 5 19
7 Lisse 11 5 3 3 23 14 9 18
8 GOES 11 5 2 4 16 16 0 17
9 UDI'19 11 5 1 5 20 22 -2 16
10 Groene Ster 11 4 3 4 19 19 0 15
11 Noordwijk 11 3 3 5 14 15 -1 12
12 Roosendaal 11 3 3 5 17 19 -2 12
13 UNA 11 3 2 6 16 21 -5 11
14 Scheveningen 11 3 1 7 16 18 -2 10
15 TOGB 11 2 4 5 19 25 -6 10
16 VV Zwaluwen 11 2 4 5 12 19 -7 10
17 ASWH 11 2 3 6 12 25 -13 9
18 Meerssen 11 1 1 9 16 31 -15 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.