Giải đấu
-
Eredivisie Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng Eredivisie Nữ hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 4 | 18 | 16 |
2
|
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 16 |
3
|
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 15 |
4
|
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 15 |
5
|
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
6
|
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 |
7
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
8
|
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
9
|
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 |
10
|
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 2 |
11
|
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | -15 | 1 |
12
|
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 22 | -19 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.