Giải đấu
-
Besta-deild karla
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Besta-deild karla hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 27 | 20 | 42 |
2
|
22 | 12 | 4 | 6 | 53 | 35 | 18 | 40 |
3
|
22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 35 | 8 | 40 |
4
|
22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 35 | 2 | 34 |
5
|
22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 6 | 30 |
6
|
22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 31 | 1 | 29 |
7
|
22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 29 |
8
|
22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 39 | -10 | 29 |
9
|
22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 28 | -5 | 27 |
10
|
22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 51 | -9 | 24 |
11
|
22 | 7 | 1 | 14 | 26 | 43 | -17 | 22 |
12
|
22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 39 | -10 | 21 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Besta-deild karla (Nhóm Championship: )
- Besta-deild karla (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 17 | 6 | 4 | 58 | 31 | 27 | 57 |
2
|
27 | 13 | 6 | 8 | 61 | 46 | 15 | 45 |
3
|
27 | 12 | 6 | 9 | 50 | 45 | 5 | 42 |
4
|
27 | 11 | 9 | 7 | 46 | 42 | 4 | 42 |
5
|
27 | 10 | 6 | 11 | 41 | 40 | 1 | 36 |
6
|
27 | 8 | 9 | 10 | 49 | 46 | 3 | 33 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 11 | 6 | 10 | 45 | 49 | -4 | 39 |
2
|
27 | 11 | 1 | 15 | 37 | 50 | -13 | 34 |
3
|
27 | 9 | 6 | 12 | 34 | 37 | -3 | 33 |
4
|
27 | 8 | 7 | 12 | 55 | 62 | -7 | 31 |
5
|
27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 44 | -18 | 29 |
6
|
27 | 6 | 9 | 12 | 36 | 46 | -10 | 27 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Lengjudeildin
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.