Giải đấu
  • Besta deild Nữ
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2025

Bảng xếp hạng Besta deild Nữ hôm nay

Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Breidablik Nữ 18 16 1 1 77 15 62 49
2 Hafnarfjordur Nữ 18 12 2 4 44 21 23 38
3 Throttur Nữ 18 11 3 4 34 22 12 36
4 Valur Nữ 18 8 3 7 30 27 3 27
5 Vikingur Reykjavik Nữ 18 8 1 9 40 39 1 25
6 Stjarnan Nữ 18 8 1 9 31 36 -5 25
7 Thor/KA Nữ 18 7 0 11 31 41 -10 21
8 Fram Nữ 18 7 0 11 24 43 -19 21
9 Tindastoll Nữ 18 5 2 11 22 44 -22 17
10 FHL Nữ 18 1 1 16 11 56 -45 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Besta deild Nữ (Nhóm Championship: )
  • Besta deild Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Breidablik Nữ 23 18 2 3 87 25 62 56
2 Hafnarfjordur Nữ 23 15 3 5 58 30 28 48
3 Throttur Nữ 23 15 3 5 42 30 12 48
4 Stjarnan Nữ 23 10 2 11 40 44 -4 32
5 Vikingur Reykjavik Nữ 23 9 2 12 50 49 1 29
6 Valur Nữ 23 8 5 10 33 36 -3 29
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Thor/KA Nữ 21 9 1 11 38 44 -6 28
2 Fram Nữ 21 8 2 11 32 47 -15 26
3 Tindastoll Nữ 21 6 3 12 30 52 -22 21
4 FHL Nữ 21 1 1 19 15 68 -53 4
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.