Giải đấu
-
Besta deild Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Besta deild Nữ hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 16 | 1 | 1 | 77 | 15 | 62 | 49 |
2
|
18 | 12 | 2 | 4 | 44 | 21 | 23 | 38 |
3
|
18 | 11 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 |
4
|
18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 27 | 3 | 27 |
5
|
18 | 8 | 1 | 9 | 40 | 39 | 1 | 25 |
6
|
18 | 8 | 1 | 9 | 31 | 36 | -5 | 25 |
7
|
18 | 7 | 0 | 11 | 31 | 41 | -10 | 21 |
8
|
18 | 7 | 0 | 11 | 24 | 43 | -19 | 21 |
9
|
18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 44 | -22 | 17 |
10
|
18 | 1 | 1 | 16 | 11 | 56 | -45 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Besta deild Nữ (Nhóm Championship: )
- Besta deild Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
23 | 18 | 2 | 3 | 87 | 25 | 62 | 56 |
2
|
23 | 15 | 3 | 5 | 58 | 30 | 28 | 48 |
3
|
23 | 15 | 3 | 5 | 42 | 30 | 12 | 48 |
4
|
23 | 10 | 2 | 11 | 40 | 44 | -4 | 32 |
5
|
23 | 9 | 2 | 12 | 50 | 49 | 1 | 29 |
6
|
23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 29 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
21 | 9 | 1 | 11 | 38 | 44 | -6 | 28 |
2
|
21 | 8 | 2 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 |
3
|
21 | 6 | 3 | 12 | 30 | 52 | -22 | 21 |
4
|
21 | 1 | 1 | 19 | 15 | 68 | -53 | 4 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.