Giải đấu
-
Premier League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Bảng xếp hạng Premier League hôm nay
| Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 9 | 5 | 2 | 20 | 9 | 11 | 32 |
2
|
16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 11 | 14 | 31 |
3
|
16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 14 | 6 | 25 |
4
|
16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 19 |
5
|
16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 20 | -4 | 19 |
6
|
16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 |
7
|
16 | 3 | 9 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 |
8
|
16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 26 | -11 | 14 |
9
|
16 | 4 | 1 | 11 | 9 | 14 | -5 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
| Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 1 | 2 | 31 | 6 | 25 | 34 |
2
|
14 | 11 | 1 | 2 | 30 | 12 | 18 | 34 |
3
|
14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 24 |
4
|
14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 22 |
5
|
14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 18 |
6
|
14 | 3 | 3 | 8 | 14 | 25 | -11 | 12 |
7
|
14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 28 | -17 | 8 |
8
|
14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 30 | -22 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
| Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 4 | 0 | 36 | 12 | 24 | 40 |
2
|
16 | 11 | 4 | 1 | 28 | 13 | 15 | 37 |
3
|
16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 10 | 14 | 28 |
4
|
16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 29 | -4 | 21 |
5
|
16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 18 | 0 | 20 |
6
|
16 | 6 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 20 |
7
|
16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 21 | -2 | 17 |
8
|
16 | 3 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 15 |
9
|
16 | 0 | -3 | 19 | 5 | 48 | -43 | -3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
| Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 13 | 3 | 0 | 38 | 4 | 34 | 42 |
2
|
16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 34 |
3
|
16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 23 |
4
|
16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 22 | -3 | 19 |
5
|
16 | 3 | 9 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 |
6
|
16 | 5 | 1 | 10 | 11 | 20 | -9 | 16 |
7
|
16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 15 |
8
|
16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 | 15 |
9
|
16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 27 | -14 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Khaleej Sirte: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Wefaq Ajdabiya: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Al Nahda: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Al Watan: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
| Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 6 | -2 | 23 | 8 | 15 | 24 |
2
|
10 | 5 | 7 | -2 | 20 | 13 | 7 | 22 |
3
|
10 | 4 | 7 | -1 | 12 | 8 | 4 | 19 |
4
|
10 | 2 | 8 | 0 | 10 | 13 | -3 | 14 |
5
|
10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 |
6
|
10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 23 | -16 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Hạng 3)
| Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 4 | 8 | -2 | 19 | 11 | 8 | 20 |
2
|
8 | 4 | 7 | -3 | 19 | 8 | 11 | 19 |
3
|
9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 17 |
4
|
9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 17 | -5 | 12 |
5
|
10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 14 | -5 | 11 |
6
|
10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 17 | -7 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Hạng 3)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Al Ahly Benghazi: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Hilal Benghazi: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Akhdar: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Nasr: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Sadaqa: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Tahaddi: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Asswehly: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Ahly Tripoli: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al-Ittihad: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Madina: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Ittihad Misurata: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Olympic Azzaweya: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
| Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 | -6 | 1 |
- Rớt hạng
| Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 11 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
3
|
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 |
4
|
6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 3 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 13 |
2
|
5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 |
3
|
5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 8 |
4
|
5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 6 |
5
|
5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 |
6
|
5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.