Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 30:11 | 31 |
2
|
12 | 6 | 21:7 | 23 |
3
|
12 | 5 | 19:10 | 20 |
4
|
12 | 5 | 13:14 | 18 |
5
|
12 | 4 | 22:12 | 17 |
6
|
11 | 3 | 15:26 | 11 |
7
|
11 | 1 | 9:26 | 5 |
8
|
12 | 1 | 6:29 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - A-Liga Nữ (Nhóm Championship: )
- A-Liga Nữ (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.