Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 26:8 | 31 |
2
|
12 | 10 | 21:13 | 30 |
3
|
12 | 8 | 22:3 | 27 |
4
|
12 | 6 | 15:11 | 20 |
5
|
12 | 6 | 9:7 | 20 |
6
|
12 | 5 | 17:13 | 19 |
7
|
12 | 5 | 14:15 | 18 |
8
|
12 | 4 | 13:12 | 17 |
9
|
12 | 3 | 11:8 | 16 |
10
|
12 | 4 | 17:14 | 16 |
11
|
12 | 4 | 17:16 | 16 |
12
|
12 | 4 | 13:13 | 14 |
13
|
12 | 3 | 11:12 | 14 |
14
|
12 | 4 | 16:19 | 14 |
15
|
12 | 3 | 10:23 | 12 |
16
|
12 | 2 | 12:20 | 10 |
17
|
12 | 3 | 8:20 | 10 |
18
|
12 | 1 | 10:19 | 7 |
19
|
12 | 1 | 5:14 | 7 |
20
|
12 | 3 | 8:15 | -1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
- Serie C - Play Out
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Rimini: -12 điểm (Quyết định của liên đoàn)