Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 12 | 46:3 | 37 |
2
|
13 | 11 | 48:7 | 33 |
3
|
13 | 11 | 40:6 | 33 |
4
|
13 | 9 | 41:7 | 30 |
5
|
13 | 7 | 35:10 | 24 |
6
|
13 | 7 | 19:7 | 24 |
7
|
13 | 6 | 33:13 | 20 |
8
|
13 | 5 | 15:14 | 18 |
9
|
13 | 5 | 20:22 | 16 |
10
|
13 | 5 | 16:18 | 16 |
11
|
13 | 4 | 21:33 | 16 |
12
|
13 | 4 | 17:30 | 14 |
13
|
13 | 3 | 15:33 | 12 |
14
|
13 | 1 | 8:99 | 3 |
15
|
12 | 0 | 0:36 | 0 |
16
|
12 | 0 | 0:36 | -3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Beylerbeyi Nữ: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)