Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 26:7 | 28 |
2
|
11 | 8 | 23:7 | 26 |
3
|
11 | 8 | 12:7 | 25 |
4
|
10 | 6 | 13:13 | 18 |
5
|
10 | 5 | 26:12 | 18 |
6
|
10 | 5 | 15:9 | 18 |
7
|
11 | 3 | 9:12 | 13 |
8
|
11 | 3 | 17:21 | 12 |
9
|
11 | 3 | 13:17 | 12 |
10
|
11 | 2 | 11:15 | 9 |
11
|
11 | 1 | 13:17 | 8 |
12
|
10 | 1 | 9:18 | 7 |
13
|
9 | 2 | 9:20 | 6 |
14
|
11 | 1 | 7:28 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Nhóm Championship: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Conference League Group: )
- Super League (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.