Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 15:7 | 20 |
2
|
10 | 5 | 16:9 | 19 |
3
|
10 | 5 | 12:7 | 18 |
4
|
10 | 5 | 16:11 | 18 |
5
|
10 | 5 | 10:6 | 18 |
6
|
11 | 3 | 14:11 | 16 |
7
|
10 | 4 | 12:8 | 14 |
8
|
10 | 4 | 8:8 | 13 |
9
|
10 | 4 | 9:13 | 13 |
10
|
10 | 3 | 8:10 | 12 |
11
|
11 | 2 | 13:15 | 10 |
12
|
10 | 2 | 13:15 | 9 |
13
|
10 | 0 | 4:30 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.