Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 12 | 47:27 | 42 |
2
|
22 | 12 | 53:35 | 40 |
3
|
22 | 12 | 43:35 | 40 |
4
|
22 | 9 | 37:35 | 34 |
5
|
22 | 8 | 41:35 | 30 |
6
|
22 | 8 | 32:31 | 29 |
7
|
22 | 8 | 24:28 | 29 |
8
|
22 | 8 | 29:39 | 29 |
9
|
22 | 8 | 23:28 | 27 |
10
|
22 | 6 | 42:51 | 24 |
11
|
22 | 7 | 26:43 | 22 |
12
|
22 | 5 | 29:39 | 21 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Besta-deild karla (Nhóm Championship: )
- Besta-deild karla (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 17 | 58:31 | 57 |
2
|
27 | 13 | 61:46 | 45 |
3
|
27 | 12 | 50:45 | 42 |
4
|
27 | 11 | 46:42 | 42 |
5
|
27 | 10 | 41:40 | 36 |
6
|
27 | 8 | 49:46 | 33 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 11 | 45:49 | 39 |
2
|
27 | 11 | 37:50 | 34 |
3
|
27 | 9 | 34:37 | 33 |
4
|
27 | 8 | 55:62 | 31 |
5
|
27 | 8 | 26:44 | 29 |
6
|
27 | 6 | 36:46 | 27 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Lengjudeildin
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.