Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
29 | 22 | 56:18 | 72 |
2
|
29 | 18 | 57:29 | 59 |
3
|
29 | 14 | 44:28 | 52 |
4
|
29 | 13 | 40:31 | 48 |
5
|
29 | 15 | 39:33 | 48 |
6
|
29 | 12 | 49:31 | 46 |
7
|
29 | 12 | 44:32 | 46 |
8
|
29 | 12 | 45:48 | 40 |
9
|
29 | 10 | 50:50 | 36 |
10
|
29 | 9 | 42:49 | 35 |
11
|
29 | 9 | 22:50 | 32 |
12
|
29 | 9 | 39:44 | 31 |
13
|
29 | 8 | 40:55 | 29 |
14
|
29 | 7 | 30:51 | 27 |
15
|
29 | 6 | 28:45 | 26 |
16
|
29 | 3 | 35:66 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Allsvenskan (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Superettan
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.