Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 14:8 | 21 |
2
|
9 | 6 | 14:5 | 20 |
3
|
9 | 6 | 13:7 | 20 |
4
|
10 | 6 | 12:9 | 19 |
5
|
10 | 5 | 11:7 | 18 |
6
|
10 | 4 | 11:9 | 16 |
7
|
10 | 4 | 18:12 | 14 |
8
|
9 | 4 | 12:9 | 13 |
9
|
10 | 3 | 10:14 | 9 |
10
|
10 | 2 | 7:16 | 8 |
11
|
10 | 1 | 4:12 | 5 |
12
|
9 | 0 | 2:20 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.