Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 12:6 | 13 |
2
|
5 | 4 | 9:5 | 12 |
3
|
5 | 2 | 7:6 | 7 |
4
|
5 | 2 | 8:8 | 7 |
5
|
5 | 2 | 5:7 | 7 |
6
|
5 | 1 | 7:9 | 4 |
7
|
5 | 0 | 8:10 | 3 |
8
|
5 | 0 | 4:9 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - QSL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - QSL (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.