Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 5 | 19:5 | 17 |
2
|
7 | 5 | 17:8 | 16 |
3
|
7 | 5 | 16:10 | 16 |
4
|
7 | 4 | 13:6 | 14 |
5
|
7 | 4 | 14:8 | 14 |
6
|
7 | 4 | 11:10 | 12 |
7
|
7 | 4 | 6:10 | 12 |
8
|
7 | 3 | 14:9 | 11 |
9
|
6 | 1 | 9:7 | 8 |
10
|
8 | 2 | 11:12 | 8 |
11
|
7 | 2 | 5:10 | 8 |
12
|
7 | 2 | 3:8 | 8 |
13
|
6 | 2 | 7:8 | 7 |
14
|
7 | 1 | 5:8 | 6 |
15
|
7 | 1 | 8:14 | 5 |
16
|
8 | 1 | 10:19 | 5 |
17
|
6 | 0 | 7:13 | 2 |
18
|
6 | 0 | 3:13 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Saudi Professional League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.