Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 19:10 | 22 |
2
|
9 | 5 | 19:10 | 18 |
3
|
9 | 5 | 13:8 | 17 |
4
|
9 | 4 | 15:15 | 15 |
5
|
8 | 4 | 15:14 | 13 |
6
|
8 | 3 | 16:9 | 11 |
7
|
8 | 3 | 14:10 | 11 |
8
|
8 | 3 | 14:22 | 10 |
9
|
8 | 3 | 10:17 | 9 |
10
|
8 | 2 | 9:13 | 6 |
11
|
8 | 2 | 13:22 | 6 |
12
|
8 | 1 | 3:10 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- QSL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.