Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 27:10 | 27 |
2
|
12 | 7 | 27:10 | 25 |
3
|
12 | 7 | 23:13 | 24 |
4
|
12 | 7 | 19:12 | 24 |
5
|
12 | 7 | 13:14 | 22 |
6
|
12 | 5 | 20:11 | 20 |
7
|
12 | 5 | 18:12 | 20 |
8
|
11 | 4 | 16:8 | 19 |
9
|
12 | 4 | 14:13 | 17 |
10
|
12 | 4 | 15:17 | 15 |
11
|
12 | 4 | 10:20 | 15 |
12
|
12 | 3 | 7:16 | 13 |
13
|
12 | 3 | 19:24 | 12 |
14
|
11 | 2 | 11:15 | 10 |
15
|
12 | 2 | 10:16 | 10 |
16
|
12 | 1 | 12:24 | 7 |
17
|
11 | 0 | 11:21 | 3 |
18
|
11 | 0 | 3:19 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Saudi Professional League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.