Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 11:2 | 13 |
2
|
6 | 4 | 8:4 | 13 |
3
|
6 | 4 | 11:8 | 13 |
4
|
6 | 3 | 10:6 | 11 |
5
|
6 | 3 | 7:7 | 10 |
6
|
5 | 2 | 7:7 | 8 |
7
|
3 | 2 | 7:3 | 7 |
8
|
4 | 2 | 11:9 | 7 |
9
|
7 | 2 | 14:15 | 7 |
10
|
6 | 1 | 8:9 | 6 |
11
|
7 | 1 | 10:15 | 5 |
12
|
7 | 1 | 7:12 | 5 |
13
|
6 | 1 | 4:11 | 4 |
14
|
5 | 0 | 3:5 | 3 |
15
|
3 | 0 | 1:6 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UAE League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.