Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 3:0 | 3 |
2
|
1 | 1 | 3:1 | 3 |
3
|
1 | 0 | 1:3 | 0 |
4
|
1 | 0 | 0:3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WE League Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 2:1 | 3 |
2
|
1 | 1 | 1:0 | 2 |
3
|
1 | 0 | 0:1 | 1 |
4
|
1 | 0 | 1:2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WE League Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 2:1 | 3 |
2
|
1 | 1 | 3:2 | 2 |
3
|
1 | 0 | 2:3 | 1 |
4
|
1 | 0 | 1:2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WE League Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 3:1 | 3 |
2
|
1 | 1 | 3:2 | 2 |
3
|
1 | 1 | 1:0 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WE League Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.