Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 21:8 | 23 |
2
|
12 | 6 | 14:9 | 22 |
3
|
12 | 6 | 13:8 | 20 |
4
|
12 | 6 | 20:19 | 19 |
5
|
12 | 5 | 17:16 | 19 |
6
|
12 | 5 | 15:16 | 17 |
7
|
12 | 6 | 24:10 | 15 |
8
|
12 | 3 | 11:23 | 11 |
9
|
12 | 2 | 9:25 | 7 |
10
|
12 | 1 | 9:19 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Championship (Thăng hạng: )
- League One (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - League Two
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Inverness: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Hamilton: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)