Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 39:12 | 35 |
2
|
14 | 8 | 29:18 | 26 |
3
|
14 | 7 | 32:22 | 24 |
4
|
14 | 7 | 24:19 | 24 |
5
|
14 | 5 | 20:25 | 18 |
6
|
14 | 5 | 17:19 | 18 |
7
|
14 | 5 | 17:27 | 18 |
8
|
14 | 2 | 15:21 | 12 |
9
|
14 | 3 | 17:30 | 11 |
10
|
14 | 2 | 14:31 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Prva liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. SNL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.