Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 5 | 12:6 | 16 |
2
|
6 | 4 | 12:4 | 14 |
3
|
7 | 4 | 8:2 | 14 |
4
|
7 | 3 | 7:4 | 13 |
5
|
7 | 2 | 9:8 | 10 |
6
|
8 | 2 | 9:9 | 9 |
7
|
7 | 2 | 9:8 | 8 |
8
|
7 | 2 | 5:10 | 8 |
9
|
7 | 2 | 5:7 | 7 |
10
|
3 | 1 | 4:3 | 5 |
11
|
7 | 1 | 3:13 | 4 |
12
|
7 | 0 | 4:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.