Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 6 | 18:5 | 21 |
2
|
9 | 6 | 16:8 | 20 |
3
|
9 | 5 | 21:9 | 17 |
4
|
9 | 4 | 17:5 | 16 |
5
|
9 | 3 | 10:9 | 13 |
6
|
9 | 3 | 10:12 | 11 |
7
|
9 | 2 | 5:7 | 10 |
8
|
9 | 3 | 9:17 | 9 |
9
|
9 | 2 | 8:13 | 9 |
10
|
9 | 1 | 7:11 | 8 |
11
|
9 | 1 | 8:14 | 7 |
12
|
9 | 1 | 2:21 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.