Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Sardarapat 15 13 43:10 40
2 BKMA 2 15 11 45:22 35
3 Hayq 16 11 33:15 34
4 Andranik 16 11 33:16 34
5 Syunik 14 9 29:12 28
6 Ararat Yerevan 2 16 9 30:23 28
7 Urartu 2 15 4 26:21 19
8 Araks Ararat 15 6 16:20 19
9 Lernayin Artsakh 14 6 14:29 19
10 Noah 2 15 3 19:31 14
11 Pyunik Yerevan 2 15 2 17:25 13
12 Bentonit 16 3 19:29 13
13 Mika Jerevan 15 2 16:30 12
14 Van 2 15 3 20:35 12
15 Ararat-Armenia 2 15 2 17:29 10
16 Shirak Gyumri 2 15 2 18:48 9
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.