Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 6 | 15:2 | 19 |
2
|
7 | 5 | 13:5 | 17 |
3
|
7 | 5 | 17:4 | 16 |
4
|
7 | 3 | 16:4 | 13 |
5
|
7 | 3 | 9:7 | 12 |
6
|
7 | 1 | 6:10 | 7 |
7
|
7 | 1 | 6:11 | 6 |
8
|
7 | 2 | 7:15 | 6 |
9
|
7 | 1 | 6:10 | 5 |
10
|
7 | 0 | 5:9 | 5 |
11
|
7 | 0 | 3:7 | 4 |
12
|
7 | 0 | 0:19 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.