Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 8:2 | 9 |
2
|
3 | 2 | 4:0 | 7 |
3
|
3 | 2 | 13:2 | 6 |
4
|
3 | 1 | 8:3 | 4 |
5
|
3 | 0 | 0:10 | 0 |
6
|
3 | 0 | 0:16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 21:0 | 12 |
2
|
4 | 3 | 10:3 | 9 |
3
|
4 | 2 | 6:5 | 7 |
4
|
4 | 1 | 15:7 | 4 |
5
|
4 | 0 | 4:14 | 2 |
6
|
4 | 0 | 1:28 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 6:11 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:1 | 7 |
3
|
2 | 2 | 12:1 | 6 |
4
|
4 | 1 | 4:4 | 5 |
5
|
5 | 0 | 5:13 | 2 |
6
|
3 | 0 | 3:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 10:4 | 10 |
2
|
3 | 3 | 7:0 | 9 |
3
|
3 | 2 | 5:3 | 7 |
4
|
5 | 1 | 6:11 | 3 |
5
|
3 | 1 | 1:3 | 3 |
6
|
6 | 1 | 1:9 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 15:0 | 12 |
2
|
4 | 4 | 12:2 | 12 |
3
|
4 | 2 | 6:6 | 6 |
4
|
4 | 1 | 4:8 | 3 |
5
|
4 | 1 | 3:12 | 3 |
6
|
4 | 0 | 2:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 9:2 | 9 |
2
|
3 | 2 | 9:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 7:2 | 5 |
4
|
3 | 1 | 4:3 | 4 |
5
|
3 | 0 | 1:7 | 1 |
6
|
3 | 0 | 0:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 1 | 2:0 | 5 |
2
|
1 | 1 | 5:0 | 3 |
3
|
3 | 0 | 3:3 | 3 |
4
|
2 | 0 | 2:2 | 2 |
5
|
3 | 0 | 1:8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 1 | 4:2 | 5 |
2
|
2 | 1 | 2:1 | 4 |
3
|
3 | 1 | 7:4 | 4 |
4
|
3 | 0 | 5:5 | 3 |
5
|
3 | 0 | 1:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 10:1 | 7 |
2
|
3 | 1 | 4:5 | 4 |
3
|
3 | 1 | 7:5 | 4 |
4
|
3 | 1 | 4:13 | 3 |
5
|
2 | 0 | 3:4 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 7:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:1 | 7 |
3
|
3 | 2 | 8:2 | 6 |
4
|
2 | 2 | 6:0 | 6 |
5
|
3 | 2 | 9:4 | 6 |
6
|
2 | 1 | 2:0 | 4 |
7
|
2 | 1 | 2:1 | 4 |
8
|
3 | 1 | 4:5 | 4 |
9
|
1 | 1 | 5:0 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.