Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 16:4 | 25 |
2
|
10 | 7 | 14:4 | 23 |
3
|
10 | 6 | 17:9 | 21 |
4
|
10 | 4 | 12:11 | 16 |
5
|
10 | 5 | 10:13 | 16 |
6
|
10 | 4 | 16:12 | 15 |
7
|
10 | 4 | 10:8 | 15 |
8
|
10 | 4 | 9:9 | 15 |
9
|
10 | 4 | 17:14 | 14 |
10
|
10 | 3 | 12:13 | 14 |
11
|
10 | 3 | 11:14 | 11 |
12
|
10 | 3 | 12:16 | 11 |
13
|
10 | 2 | 8:9 | 10 |
14
|
10 | 3 | 8:13 | 9 |
15
|
10 | 2 | 8:16 | 9 |
16
|
10 | 2 | 11:13 | 8 |
17
|
10 | 2 | 12:16 | 8 |
18
|
10 | 2 | 11:20 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng A (Play Offs: )
- Serie D - Bảng A (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.