Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 5:0 | 6 |
2
|
2 | 2 | 4:0 | 6 |
3
|
2 | 1 | 5:2 | 4 |
4
|
2 | 1 | 3:2 | 4 |
5
|
1 | 1 | 4:0 | 3 |
6
|
1 | 1 | 3:2 | 3 |
7
|
2 | 1 | 1:2 | 3 |
8
|
2 | 1 | 2:4 | 3 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
10
|
2 | 0 | 3:5 | 0 |
11
|
2 | 0 | 0:2 | 0 |
12
|
1 | 0 | 0:3 | 0 |
13
|
1 | 0 | 0:3 | 0 |
14
|
2 | 0 | 0:5 | 0 |
- Premiere Division (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.