Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 24 | 90:11 | 74 |
2
|
27 | 22 | 73:19 | 67 |
3
|
27 | 18 | 63:26 | 58 |
4
|
27 | 12 | 48:47 | 40 |
5
|
27 | 12 | 31:37 | 40 |
6
|
27 | 7 | 23:56 | 26 |
7
|
27 | 6 | 31:52 | 25 |
8
|
27 | 6 | 22:63 | 20 |
9
|
27 | 4 | 23:52 | 19 |
10
|
27 | 5 | 27:68 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại: )
- Toppserien Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1 Women
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.