Trận đấu
Bán kết
Brattvag
2
Grorud
1
Chung kết
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 25 | 87:18 | 80 |
2
|
29 | 15 | 61:42 | 53 |
3
|
29 | 15 | 55:35 | 52 |
4
|
29 | 14 | 56:35 | 51 |
5
|
29 | 14 | 49:37 | 49 |
6
|
29 | 14 | 48:34 | 47 |
7
|
29 | 13 | 45:48 | 45 |
8
|
29 | 12 | 49:45 | 43 |
9
|
30 | 8 | 37:50 | 33 |
10
|
29 | 8 | 34:52 | 32 |
11
|
30 | 7 | 45:53 | 31 |
12
|
29 | 7 | 38:53 | 30 |
13
|
29 | 7 | 42:55 | 28 |
14
|
29 | 7 | 40:64 | 27 |
15
|
29 | 6 | 35:69 | 25 |
16
|
30 | 2 | 35:66 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eliteserien
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Thăng hạng - Play Offs: )
- OBOS-ligaen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Raufoss: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)