Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 16:8 | 22 |
2
|
10 | 5 | 11:11 | 18 |
3
|
9 | 5 | 15:9 | 16 |
4
|
9 | 5 | 12:8 | 16 |
5
|
10 | 4 | 15:8 | 15 |
6
|
9 | 4 | 10:9 | 14 |
7
|
9 | 4 | 5:4 | 14 |
8
|
9 | 3 | 8:5 | 13 |
9
|
8 | 2 | 10:10 | 10 |
10
|
8 | 3 | 3:4 | 10 |
11
|
10 | 3 | 7:15 | 10 |
12
|
10 | 3 | 6:14 | 10 |
13
|
8 | 2 | 9:7 | 9 |
14
|
8 | 1 | 5:6 | 8 |
15
|
8 | 2 | 9:11 | 8 |
16
|
9 | 1 | 2:14 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.