Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 10:1 | 16 |
2
|
6 | 5 | 8:0 | 16 |
3
|
6 | 3 | 6:2 | 11 |
4
|
5 | 3 | 5:2 | 11 |
5
|
4 | 3 | 5:2 | 10 |
6
|
5 | 2 | 6:2 | 9 |
7
|
6 | 2 | 4:2 | 9 |
8
|
6 | 2 | 4:7 | 7 |
9
|
6 | 2 | 3:7 | 7 |
10
|
6 | 0 | 0:0 | 6 |
11
|
6 | 1 | 6:7 | 6 |
12
|
6 | 1 | 3:4 | 6 |
13
|
6 | 1 | 1:4 | 6 |
14
|
6 | 1 | 3:5 | 5 |
15
|
6 | 0 | 3:6 | 3 |
16
|
6 | 0 | 0:8 | 3 |
17
|
6 | 0 | 1:5 | 2 |
18
|
6 | 0 | 1:5 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.