Trận đấu
Chung kết
Huddinge
2
1
Fittja
4
1
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 21 | 70:18 | 66 |
2
|
26 | 16 | 63:29 | 51 |
3
|
26 | 15 | 51:34 | 47 |
4
|
26 | 12 | 42:36 | 42 |
5
|
26 | 13 | 53:38 | 41 |
6
|
26 | 11 | 42:41 | 38 |
7
|
26 | 8 | 48:48 | 33 |
8
|
26 | 9 | 39:40 | 33 |
9
|
26 | 9 | 47:49 | 32 |
10
|
26 | 8 | 34:50 | 31 |
11
|
26 | 9 | 44:65 | 31 |
12
|
26 | 9 | 48:64 | 30 |
13
|
26 | 6 | 32:63 | 23 |
14
|
26 | 2 | 30:68 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Södra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 4:0 | 3 |
2
|
1 | 0 | 1:1 | 1 |
3
|
2 | 0 | 1:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
| Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:3 | 6 |
2
|
2 | 1 | 6:3 | 3 |
3
|
2 | 0 | 1:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.