Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Compostela 15 10 27:11 35
2 Racing Club Villalbes 15 7 17:8 27
3 Arosa SC 15 7 26:18 26
4 Boiro 15 7 20:10 25
5 Celtiga 15 8 23:15 25
6 Lugo B 15 7 19:17 25
7 Somozas 15 7 14:12 25
8 Montaneros 15 6 17:16 23
9 Estradense 15 5 19:12 21
10 Alondras 15 5 19:21 19
11 Gran Pena 15 4 17:20 19
12 Atletico Arteixo 15 4 20:20 18
13 Viveiro 15 4 10:17 16
14 Cambados 15 3 13:14 15
15 Barco 15 3 9:18 13
16 Noia 15 3 16:27 12
17 Barbadas-Bentraces 15 2 10:26 11
18 Silva SD 15 3 8:22 10
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tercera RFEF - Bảng 1 (Play Offs)
  • Rớt hạng