Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 31:2 | 22 |
2
|
8 | 5 | 27:6 | 17 |
3
|
8 | 5 | 38:14 | 16 |
4
|
8 | 5 | 16:5 | 16 |
5
|
8 | 4 | 20:8 | 13 |
6
|
7 | 3 | 22:14 | 9 |
7
|
7 | 2 | 14:20 | 7 |
8
|
8 | 2 | 8:32 | 7 |
9
|
8 | 2 | 6:21 | 6 |
10
|
8 | 0 | 0:60 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League Nữ (Play Offs: Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.