Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 6 | 29:2 | 19 |
2
|
7 | 5 | 27:6 | 16 |
3
|
7 | 5 | 16:5 | 15 |
4
|
7 | 4 | 29:14 | 13 |
5
|
7 | 4 | 20:6 | 13 |
6
|
7 | 3 | 25:14 | 10 |
7
|
7 | 2 | 14:20 | 7 |
8
|
7 | 2 | 6:19 | 6 |
9
|
7 | 0 | 6:35 | 2 |
10
|
7 | 0 | 0:51 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League Nữ (Play Offs: Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.