Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 14:2 | 22 |
2
|
8 | 5 | 16:9 | 15 |
3
|
8 | 4 | 13:8 | 15 |
4
|
7 | 4 | 11:7 | 14 |
5
|
8 | 3 | 10:3 | 13 |
6
|
7 | 4 | 10:7 | 13 |
7
|
8 | 3 | 13:9 | 11 |
8
|
8 | 3 | 7:8 | 11 |
9
|
7 | 3 | 12:14 | 10 |
10
|
8 | 3 | 11:13 | 10 |
11
|
8 | 2 | 9:10 | 9 |
12
|
8 | 3 | 10:15 | 9 |
13
|
7 | 3 | 6:13 | 9 |
14
|
7 | 1 | 6:10 | 5 |
15
|
8 | 1 | 7:16 | 4 |
16
|
7 | 0 | 2:13 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Nhóm Championship: )
- Division 2 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.