Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Mbeya City 6 2 7:6 8
2 Dodoma Jiji 6 2 5:4 8
3 Mashujaa 6 2 4:4 8
4 Young Africans 3 2 5:0 7
5 JKT Tanzania 5 1 7:6 7
6 Fountain Gate 6 2 3:7 7
7 Simba 2 2 6:0 6
8 Singida Black Stars 2 2 2:0 6
9 Tanzania Prisons 4 2 3:3 6
10 Mtibwa Sugar 5 1 2:3 5
11 Coastal Union 5 1 3:5 5
12 Pamba 5 1 3:6 5
13 Namungo 5 1 3:6 5
14 Azam 2 1 3:1 4
15 Tabora United 3 0 2:2 3
16 Kinondoni MC 5 1 1:6 3
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
  • Ligi Kuu Bara (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.