Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 2 | 7:6 | 8 |
2
|
6 | 2 | 5:4 | 8 |
3
|
6 | 2 | 4:4 | 8 |
4
|
3 | 2 | 5:0 | 7 |
5
|
5 | 1 | 7:6 | 7 |
6
|
6 | 2 | 3:7 | 7 |
7
|
2 | 2 | 6:0 | 6 |
8
|
2 | 2 | 2:0 | 6 |
9
|
4 | 2 | 3:3 | 6 |
10
|
5 | 1 | 2:3 | 5 |
11
|
5 | 1 | 3:5 | 5 |
12
|
5 | 1 | 3:6 | 5 |
13
|
5 | 1 | 3:6 | 5 |
14
|
2 | 1 | 3:1 | 4 |
15
|
3 | 0 | 2:2 | 3 |
16
|
5 | 1 | 1:6 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Ligi Kuu Bara (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.