Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 13 | 48:19 | 42 |
2
|
16 | 12 | 36:18 | 38 |
3
|
16 | 11 | 36:19 | 35 |
4
|
16 | 9 | 32:23 | 30 |
5
|
16 | 8 | 35:26 | 26 |
6
|
16 | 6 | 35:26 | 24 |
7
|
16 | 5 | 40:37 | 21 |
8
|
16 | 6 | 29:31 | 21 |
9
|
16 | 5 | 28:31 | 20 |
10
|
16 | 6 | 35:36 | 19 |
11
|
16 | 4 | 21:30 | 19 |
12
|
16 | 5 | 18:22 | 18 |
13
|
16 | 4 | 20:31 | 18 |
14
|
16 | 4 | 30:33 | 16 |
15
|
16 | 4 | 19:27 | 16 |
16
|
16 | 3 | 27:41 | 14 |
17
|
16 | 3 | 33:42 | 13 |
18
|
16 | 1 | 11:41 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Challenge League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Vevey: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)