Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 6 | 13:4 | 20 |
2
|
9 | 6 | 11:4 | 20 |
3
|
8 | 5 | 10:5 | 18 |
4
|
9 | 5 | 13:7 | 17 |
5
|
8 | 4 | 11:5 | 15 |
6
|
9 | 4 | 8:6 | 15 |
7
|
9 | 4 | 8:8 | 14 |
8
|
9 | 3 | 6:5 | 13 |
9
|
9 | 3 | 4:4 | 13 |
10
|
9 | 2 | 6:6 | 11 |
11
|
9 | 3 | 5:9 | 10 |
12
|
9 | 2 | 7:9 | 9 |
13
|
9 | 0 | 0:3 | 7 |
14
|
9 | 1 | 8:12 | 7 |
15
|
8 | 1 | 5:8 | 6 |
16
|
8 | 1 | 3:8 | 5 |
17
|
9 | 0 | 5:10 | 4 |
18
|
9 | 0 | 2:12 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.