Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 30:13 | 36 |
2
|
15 | 10 | 37:22 | 33 |
3
|
15 | 9 | 34:11 | 32 |
4
|
15 | 7 | 27:19 | 25 |
5
|
15 | 7 | 27:23 | 24 |
6
|
15 | 7 | 25:25 | 22 |
7
|
15 | 6 | 16:18 | 22 |
8
|
15 | 6 | 19:23 | 21 |
9
|
15 | 4 | 15:15 | 19 |
10
|
15 | 4 | 18:22 | 18 |
11
|
15 | 5 | 14:22 | 18 |
12
|
15 | 5 | 25:27 | 17 |
13
|
15 | 4 | 19:20 | 17 |
14
|
15 | 5 | 23:23 | 16 |
15
|
15 | 4 | 16:20 | 16 |
16
|
15 | 4 | 20:29 | 15 |
17
|
15 | 2 | 20:33 | 11 |
18
|
15 | 3 | 18:38 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Third League - South-West (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.