Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 33:12 | 22 |
2
|
8 | 6 | 31:7 | 19 |
3
|
8 | 6 | 27:10 | 18 |
4
|
9 | 5 | 20:15 | 15 |
5
|
9 | 4 | 21:25 | 12 |
6
|
9 | 3 | 11:22 | 9 |
7
|
9 | 3 | 15:29 | 9 |
8
|
9 | 0 | 8:46 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier Nữ (Nhóm Championship: )
- Premier Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.